Thực đơn
Dejan_Kulusevski Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa | liên đoàn | Cúp quốc gia [lower-alpha 1] | Lục địa | Toàn bộ | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | ||
Atalanta | 2018–19 | Serie A | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | |
Parma (cho mượn) | 2019–20 [lower-alpha 2] low [lower-alpha 2] | Serie A | 17 | 4 | 2 | 0 | - | 19 | 4 | |
2019–20 [lower-alpha 3] low [lower-alpha 3] | Serie A | 36 | 10 | 3 | 0 | — | 39 | 10 | ||
Juventus | 2020–21 | Serie A | 35 | 4 | 5 | 3 | 6 | 0 | 47 | 7 |
Tổng sự nghiệp | 74 | 14 | 8 | 3 | 6 | 0 | 89 | 17 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Thụy Điển | 2019 | 1 | 0 |
2020 | 7 | 1 | |
2021 | 7 | 0 | |
Tổng cộng | 15 | 1 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 11 năm 2020 | Friends Arena, Solna, Thụy Điển | Croatia | 1–0 | 2–1 | UEFA Nations League 2020–21 |
Thực đơn
Dejan_Kulusevski Thống kê sự nghiệpLiên quan
Dejan Kulusevski Dejan Lovren Dejan Stanković Dejan Damjanović Dejan Savićević Dejan Trajkovski Dejan Janković Dejan Babić Dejan Sorgić Dejan JakovicTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dejan_Kulusevski http://www.legaseriea.it/en/press/news/info/the-mv... https://www.national-football-teams.com/player/762... https://int.soccerway.com/players/dejan-kulusevski...